Có 2 kết quả:

呈報 chéng bào ㄔㄥˊ ㄅㄠˋ呈报 chéng bào ㄔㄥˊ ㄅㄠˋ

1/2

Từ điển phổ thông

trình báo, báo cáo, tường trình

Từ điển Trung-Anh

to (submit a) report

Từ điển phổ thông

trình báo, báo cáo, tường trình

Từ điển Trung-Anh

to (submit a) report